Nghĩa của từ naval trong tiếng Việt.

naval trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

naval

US /ˈneɪ.vəl/
UK /ˈneɪ.vəl/
"naval" picture

Tính từ

1.

hải quân, thuộc về hải quân

relating to a navy or to warships

Ví dụ:
The country has a strong naval fleet.
Quốc gia này có một hạm đội hải quân mạnh.
They discussed naval strategy.
Họ đã thảo luận về chiến lược hải quân.
Học từ này tại Lingoland