Nghĩa của từ nautical trong tiếng Việt.

nautical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nautical

US /ˈnɑː.t̬i.kəl/
UK /ˈnɑː.t̬i.kəl/

Tính từ

1.

thuộc về sự đi biển, về hàng hải

of or concerning sailors or navigation; maritime.

Ví dụ:
nautical charts
Học từ này tại Lingoland