Nghĩa của từ maritime trong tiếng Việt.

maritime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maritime

US /ˈmer.ə.taɪm/
UK /ˈmer.ə.taɪm/

Tính từ

1.

có liên quan với biển, ở biển

connected with the sea, especially in relation to seaborne trade or naval matters.

Ví dụ:
a maritime museum
Học từ này tại Lingoland