Nghĩa của từ nation trong tiếng Việt.

nation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nation

US /ˈneɪ.ʃən/
UK /ˈneɪ.ʃən/
"nation" picture

Danh từ

1.

quốc gia, dân tộc

a large body of people united by common descent, history, culture, or language, inhabiting a particular country or territory

Ví dụ:
The United States is a diverse nation.
Hoa Kỳ là một quốc gia đa dạng.
The Olympic Games bring together athletes from every nation.
Thế vận hội Olympic quy tụ các vận động viên từ mọi quốc gia.
Học từ này tại Lingoland