nanny
US /ˈnæn.i/
UK /ˈnæn.i/

1.
người giữ trẻ, bảo mẫu
a person, typically a woman, employed to look after a child in its own home.
:
•
The family hired a new nanny to care for their twins.
Gia đình đã thuê một người giữ trẻ mới để chăm sóc cặp song sinh của họ.
•
Our nanny helps with homework and takes the kids to school.
Người giữ trẻ của chúng tôi giúp làm bài tập về nhà và đưa bọn trẻ đến trường.