Nghĩa của từ "nanny goat" trong tiếng Việt.

"nanny goat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nanny goat

US /ˈnæn.i ˌɡoʊt/
UK /ˈnæn.i ˌɡoʊt/
"nanny goat" picture

Danh từ

1.

dê cái

a female goat

Ví dụ:
The farmer had a small herd of goats, including several nanny goats.
Người nông dân có một đàn dê nhỏ, bao gồm một số dê cái.
The little kid stayed close to its nanny goat.
Con dê con ở gần dê mẹ của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland