Nghĩa của từ childminder trong tiếng Việt.

childminder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

childminder

US /ˈtʃaɪldˌmaɪn.dɚ/
UK /ˈtʃaɪldˌmaɪn.dɚ/

Danh từ

1.

người giữ trẻ

a person whose job is to take care of other people's children in her or his own home:

Ví dụ:
a registered childminder
Học từ này tại Lingoland