Nghĩa của từ musty trong tiếng Việt.
musty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
musty
US /ˈmʌs.ti/
UK /ˈmʌs.ti/

Tính từ
1.
ẩm mốc, cũ kỹ, có mùi ẩm
having a stale, moldy, or damp smell
Ví dụ:
•
The old books in the attic had a musty smell.
Những cuốn sách cũ trên gác mái có mùi ẩm mốc.
•
The basement always feels a bit musty after heavy rain.
Tầng hầm luôn có mùi ẩm mốc một chút sau những trận mưa lớn.
2.
cũ kỹ, lỗi thời, thiếu sáng tạo
lacking freshness, interest, or imagination; old-fashioned
Ví dụ:
•
His ideas for the new project were rather musty and uninspired.
Những ý tưởng của anh ấy cho dự án mới khá cũ kỹ và thiếu cảm hứng.
•
The play felt a bit musty, as if it belonged to another era.
Vở kịch có vẻ hơi cũ kỹ, như thể nó thuộc về một thời đại khác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland