Nghĩa của từ fusty trong tiếng Việt.

fusty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fusty

US /ˈfʌs.ti/
UK /ˈfʌs.ti/

Tính từ

1.

xưa

not fresh and smelling unpleasant especially because of being left slightly wet:

Ví dụ:
This room smells slightly fusty - I think I'll open a window.
Học từ này tại Lingoland