Nghĩa của từ multiple trong tiếng Việt.
multiple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
multiple
US /ˈmʌl.tə.pəl/
UK /ˈmʌl.tə.pəl/

Tính từ
Danh từ
1.
bội số
a quantity that contains another quantity an exact number of times
Ví dụ:
•
12 is a multiple of 3.
12 là bội số của 3.
•
Find the least common multiple of 4 and 6.
Tìm bội số chung nhỏ nhất của 4 và 6.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: