Nghĩa của từ mnc trong tiếng Việt.
mnc trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mnc
Danh từ
1.
mnc
abbreviation for multinational corporation or multinational company :
Ví dụ:
•
An MNC will pay a lot to buy Indian companies so it can have a presence in Asia.
Học từ này tại Lingoland