Nghĩa của từ muff trong tiếng Việt.

muff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muff

US /mʌf/
UK /mʌf/
"muff" picture

Danh từ

1.

túi giữ ấm tay

a thick, tubular covering for the hands, made of fur or other warm material, into which the hands are placed from opposite ends to keep them warm.

Ví dụ:
She wore a fur muff to keep her hands warm in the winter.
Cô ấy đeo một chiếc túi giữ ấm tay bằng lông để giữ ấm tay vào mùa đông.
The elegant lady carried a small, decorative muff.
Người phụ nữ thanh lịch mang một chiếc túi giữ ấm tay nhỏ, trang trí.
2.

sai lầm, lỗi

(informal) a mistake or blunder, especially in a performance or action.

Ví dụ:
He made a terrible muff during his presentation.
Anh ấy đã mắc một sai lầm khủng khiếp trong bài thuyết trình của mình.
The actor had a muff in his lines, causing laughter from the audience.
Diễn viên đã mắc lỗi trong lời thoại, khiến khán giả bật cười.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm hỏng, làm sai

(informal) to handle something clumsily or ineptly; to bungle or mess up.

Ví dụ:
He tends to muff easy catches in baseball.
Anh ấy có xu hướng làm hỏng những cú bắt bóng dễ dàng trong bóng chày.
Don't muff this opportunity; it's your last chance.
Đừng làm hỏng cơ hội này; đây là cơ hội cuối cùng của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland