Nghĩa của từ "soccer player" trong tiếng Việt.

"soccer player" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soccer player

US /ˈsɑː.kər ˌpleɪ.ər/
UK /ˈsɑː.kər ˌpleɪ.ər/
"soccer player" picture

Danh từ

1.

cầu thủ bóng đá

an athlete who plays soccer

Ví dụ:
The young boy dreams of becoming a professional soccer player.
Cậu bé mơ ước trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
She is a talented soccer player for her school team.
Cô ấy là một cầu thủ bóng đá tài năng của đội trường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland