Nghĩa của từ "monkey around" trong tiếng Việt.

"monkey around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monkey around

US /ˈmʌŋ.ki əˈraʊnd/
UK /ˈmʌŋ.ki əˈraʊnd/
"monkey around" picture

Cụm động từ

1.

nghịch ngợm, làm trò hề, lãng phí thời gian

to behave in a silly or playful way, often causing trouble or annoyance

Ví dụ:
Stop monkeying around and finish your homework!
Đừng nghịch ngợm nữa và hoàn thành bài tập về nhà đi!
The kids were monkeying around in the kitchen, making a huge mess.
Bọn trẻ đang nghịch ngợm trong bếp, làm bừa bộn khắp nơi.
Học từ này tại Lingoland