Nghĩa của từ monarch trong tiếng Việt.

monarch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monarch

US /ˈmɑː.nɚk/
UK /ˈmɑː.nɚk/
"monarch" picture

Danh từ

1.

quân vương, vua, nữ hoàng, hoàng đế

a sovereign head of state, especially a king, queen, or emperor

Ví dụ:
The monarch delivered a speech to the nation.
Quân vương đã có bài phát biểu trước quốc dân.
Many countries are still governed by a monarch.
Nhiều quốc gia vẫn được cai trị bởi một quân vương.
2.

bướm chúa

a large migratory American butterfly with a striking orange and black pattern, breeding in Canada and the US and migrating to Mexico and California in winter

Ví dụ:
The garden was filled with beautiful monarchs fluttering among the flowers.
Khu vườn tràn ngập những chú bướm chúa xinh đẹp bay lượn giữa các loài hoa.
The migration of the monarch butterfly is an amazing natural phenomenon.
Sự di cư của bướm chúa là một hiện tượng tự nhiên đáng kinh ngạc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: