Nghĩa của từ "monarch butterfly" trong tiếng Việt.
"monarch butterfly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monarch butterfly
US /ˈmɑː.nɑːrk ˈbʌt.ər.flaɪ/
UK /ˈmɑː.nɑːrk ˈbʌt.ər.flaɪ/

Danh từ
1.
bướm chúa
a large migratory butterfly with orange and black wings, native to North and South America, that is known for its long-distance annual migration
Ví dụ:
•
The monarch butterfly migrates thousands of miles each year.
Bướm chúa di cư hàng ngàn dặm mỗi năm.
•
We saw many monarch butterflies fluttering in the garden.
Chúng tôi thấy nhiều bướm chúa bay lượn trong vườn.
Học từ này tại Lingoland