Nghĩa của từ emperor trong tiếng Việt.

emperor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emperor

US /ˈem.pɚ.ɚ/
UK /ˈem.pɚ.ɚ/
"emperor" picture

Danh từ

1.

hoàng đế

a sovereign ruler of an empire

Ví dụ:
The Roman Emperor Augustus ruled a vast empire.
Hoàng đế La Mã Augustus đã cai trị một đế chế rộng lớn.
The new emperor was crowned in a grand ceremony.
Hoàng đế mới được đăng quang trong một buổi lễ lớn.
Học từ này tại Lingoland