Nghĩa của từ haze trong tiếng Việt.

haze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haze

US /heɪz/
UK /heɪz/

Danh từ

1.

có hơi mù, hơi bốc lên, sự mơ hồ, sương mù, sương mù buổi sáng

a slight obscuration of the lower atmosphere, typically caused by fine suspended particles.

Ví dụ:
the cold air has no pollution and very little haze
Từ đồng nghĩa:
2.

có hơi mù, hơi bốc lên, sự mơ hồ, sương mù, sương mù buổi sáng

a state of mental obscurity or confusion.

Ví dụ:
through an alcoholic haze

Động từ

1.
Học từ này tại Lingoland