mismatch
US /ˌmɪsˈmætʃ/
UK /ˌmɪsˈmætʃ/

1.
sự không phù hợp, sự không tương xứng
a bad or unsuitable match
:
•
There's a clear mismatch between their skills and the job requirements.
Có một sự không phù hợp rõ ràng giữa kỹ năng của họ và yêu cầu công việc.
•
The colors in the painting are a complete mismatch.
Các màu trong bức tranh hoàn toàn không phù hợp.