Nghĩa của từ mismatch trong tiếng Việt.

mismatch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mismatch

US /ˌmɪsˈmætʃ/
UK /ˌmɪsˈmætʃ/
"mismatch" picture

Danh từ

1.

sự không phù hợp, sự không tương xứng

a bad or unsuitable match

Ví dụ:
There's a clear mismatch between their skills and the job requirements.
Có một sự không phù hợp rõ ràng giữa kỹ năng của họ và yêu cầu công việc.
The colors in the painting are a complete mismatch.
Các màu trong bức tranh hoàn toàn không phù hợp.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

không phù hợp, không khớp

to match badly or unsuitably

Ví dụ:
His tie mismatched his shirt.
Cà vạt của anh ấy không hợp với áo sơ mi.
The data points mismatched the expected pattern.
Các điểm dữ liệu không khớp với mẫu dự kiến.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland