mishap
US /ˈmɪs.hæp/
UK /ˈmɪs.hæp/

1.
sự cố, tai nạn nhỏ, rủi ro
an unlucky accident
:
•
A minor mishap caused a delay in the flight.
Một sự cố nhỏ đã gây ra sự chậm trễ trong chuyến bay.
•
Despite a few mishaps, the event was a success.
Mặc dù có một vài sự cố, sự kiện vẫn thành công.