Nghĩa của từ mishap trong tiếng Việt.

mishap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mishap

US /ˈmɪs.hæp/
UK /ˈmɪs.hæp/
"mishap" picture

Danh từ

1.

sự cố, tai nạn nhỏ, rủi ro

an unlucky accident

Ví dụ:
A minor mishap caused a delay in the flight.
Một sự cố nhỏ đã gây ra sự chậm trễ trong chuyến bay.
Despite a few mishaps, the event was a success.
Mặc dù có một vài sự cố, sự kiện vẫn thành công.
Học từ này tại Lingoland