Nghĩa của từ misfortune trong tiếng Việt.
misfortune trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
misfortune
US /ˌmɪsˈfɔːr.tʃən/
UK /ˌmɪsˈfɔːr.tʃən/
Danh từ
1.
bất hạnh
bad luck, or an unlucky event:
Ví dụ:
•
That was the worst movie I've ever had the misfortune to see.
Học từ này tại Lingoland