Nghĩa của từ mind-bending trong tiếng Việt.

mind-bending trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mind-bending

US /ˈmaɪndˌbɛndɪŋ/
UK /ˈmaɪndˌbɛndɪŋ/
"mind-bending" picture

Tính từ

1.

xoắn não, khó hiểu

mentally challenging or confusing; difficult to comprehend or imagine

Ví dụ:
The movie had a mind-bending plot that left everyone thinking.
Bộ phim có cốt truyện xoắn não khiến mọi người phải suy nghĩ.
Solving the complex puzzle was a truly mind-bending experience.
Giải câu đố phức tạp là một trải nghiệm thực sự xoắn não.
Học từ này tại Lingoland