Nghĩa của từ baffling trong tiếng Việt.
baffling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baffling
US /ˈbæf.əl.ɪŋ/
UK /ˈbæf.əl.ɪŋ/
Tính từ
1.
làm bối rối
impossible for someone to understand or explain:
Ví dụ:
•
I found what he was saying completely baffling.
Học từ này tại Lingoland