Nghĩa của từ "middle C" trong tiếng Việt.
"middle C" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
middle C
US /ˌmɪd.əl ˈsiː/
UK /ˌmɪd.əl ˈsiː/

Danh từ
1.
nốt Đô giữa, Đô trung
the note C nearest the middle of a piano keyboard, having a frequency of 261.6 Hz
Ví dụ:
•
The piano teacher showed the student where to find middle C.
Giáo viên piano chỉ cho học sinh cách tìm nốt Đô giữa.
•
Many beginner piano pieces start with hands positioned around middle C.
Nhiều bản nhạc piano cho người mới bắt đầu thường bắt đầu với tay đặt xung quanh nốt Đô giữa.
Học từ này tại Lingoland