Nghĩa của từ "mental health" trong tiếng Việt.
"mental health" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mental health
US /ˈmen.təl ˌhelθ/
UK /ˈmen.təl ˌhelθ/

Danh từ
1.
sức khỏe tinh thần
a person's condition with regard to their psychological and emotional well-being.
Ví dụ:
•
Regular exercise can improve your mental health.
Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.
•
There's growing awareness about the importance of mental health.
Ngày càng có nhiều nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.
Học từ này tại Lingoland