Nghĩa của từ "herd mentality" trong tiếng Việt.

"herd mentality" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

herd mentality

US /hɜrd menˈtæl.ə.ti/
UK /hɜrd menˈtæl.ə.ti/
"herd mentality" picture

Danh từ

1.

tâm lý bầy đàn, hiệu ứng đám đông

a situation in which people act like a herd, without thinking for themselves, often leading to irrational or dangerous decisions

Ví dụ:
The stock market crash was partly due to herd mentality, as everyone panicked and sold their shares.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán một phần là do tâm lý bầy đàn, khi mọi người hoảng loạn và bán cổ phiếu của mình.
It's important to resist herd mentality and make your own informed decisions.
Điều quan trọng là phải chống lại tâm lý bầy đàn và đưa ra những quyết định có thông tin của riêng bạn.
Học từ này tại Lingoland