melodic
US /məˈlɑː.dɪk/
UK /məˈlɑː.dɪk/

1.
du dương, có giai điệu
of, relating to, or producing melody
:
•
The song has a beautiful melodic line.
Bài hát có một giai điệu du dương tuyệt đẹp.
•
His voice is very melodic and soothing.
Giọng anh ấy rất du dương và êm dịu.