Nghĩa của từ melodic trong tiếng Việt.

melodic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

melodic

US /məˈlɑː.dɪk/
UK /məˈlɑː.dɪk/
"melodic" picture

Tính từ

1.

du dương, có giai điệu

of, relating to, or producing melody

Ví dụ:
The song has a beautiful melodic line.
Bài hát có một giai điệu du dương tuyệt đẹp.
His voice is very melodic and soothing.
Giọng anh ấy rất du dương và êm dịu.
Học từ này tại Lingoland