Nghĩa của từ lyrical trong tiếng Việt.
lyrical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lyrical
US /ˈlɪr.ɪ.kəl/
UK /ˈlɪr.ɪ.kəl/
Tính từ
1.
trữ tình
expressing personal thoughts and feelings in a beautiful way:
Ví dụ:
•
The book contains lyrical descriptions of the author's childhood.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: