medicinal
US /məˈdɪs.ɪ.nəl/
UK /məˈdɪs.ɪ.nəl/

1.
y học, có tính chất chữa bệnh
having healing properties
:
•
Many herbs have medicinal value.
Nhiều loại thảo mộc có giá trị y học.
•
The plant is known for its medicinal uses.
Loại cây này nổi tiếng với các công dụng y học.