Nghĩa của từ remedial trong tiếng Việt.

remedial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

remedial

US /rɪˈmiː.di.əl/
UK /rɪˈmiː.di.əl/
"remedial" picture

Tính từ

1.

bổ trợ, khắc phục, chữa trị

providing a remedy, especially for a deficiency or disability

Ví dụ:
She takes remedial classes to improve her math skills.
Cô ấy tham gia các lớp học bổ trợ để cải thiện kỹ năng toán học của mình.
The school offers remedial reading programs for struggling students.
Trường cung cấp các chương trình đọc bổ trợ cho học sinh gặp khó khăn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: