Nghĩa của từ measured trong tiếng Việt.

measured trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

measured

US /ˈmeʒ.ɚd/
UK /ˈmeʒ.ɚd/

Tính từ

1.

có định chừng, có đo, tiết độ

having a slow, regular rhythm.

Ví dụ:
he walks with confident, measured steps
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland