Nghĩa của từ measly trong tiếng Việt.

measly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

measly

US /ˈmiːz.li/
UK /ˈmiːz.li/
"measly" picture

Tính từ

1.

ít ỏi, nhỏ bé, đáng khinh

contemptibly small or few

Ví dụ:
He only offered me a measly sum for my old car.
Anh ta chỉ trả tôi một số tiền ít ỏi cho chiếc xe cũ của tôi.
We were given a measly portion of food.
Chúng tôi được cho một phần thức ăn ít ỏi.
Học từ này tại Lingoland