Nghĩa của từ pitiful trong tiếng Việt.

pitiful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pitiful

US /ˈpɪt̬.i.fəl/
UK /ˈpɪt̬.i.fəl/

Tính từ

1.

thương tâm

making people feel sympathy:

Ví dụ:
The refugees arriving at the camp had pitiful stories to tell.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: