Nghĩa của từ marketplace trong tiếng Việt.

marketplace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marketplace

US /ˈmɑːr.kɪt.pleɪs/
UK /ˈmɑːr.kɪt.pleɪs/
"marketplace" picture

Danh từ

1.

chợ, khu chợ

an open public space where a market is or was formerly held

Ví dụ:
The old town square used to be a bustling marketplace.
Quảng trường phố cổ từng là một khu chợ sầm uất.
Vendors set up their stalls in the central marketplace.
Các nhà cung cấp đã dựng quầy hàng của họ ở chợ trung tâm.
Từ đồng nghĩa:
2.

thị trường, lĩnh vực thương mại

the arena of commercial dealings

Ví dụ:
The company is struggling to compete in the global marketplace.
Công ty đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Innovation is key to success in today's competitive marketplace.
Đổi mới là chìa khóa thành công trong thị trường cạnh tranh ngày nay.
Học từ này tại Lingoland