Nghĩa của từ "market niche" trong tiếng Việt.

"market niche" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

market niche

US /ˈmɑːrkɪt niːʃ/
UK /ˈmɑːrkɪt niːʃ/
"market niche" picture

Danh từ

1.

thị trường ngách, phân khúc thị trường

a small but profitable segment of a market suitable for focused attention by a marketer

Ví dụ:
The company found its market niche by specializing in organic pet food.
Công ty đã tìm thấy thị trường ngách của mình bằng cách chuyên về thức ăn hữu cơ cho thú cưng.
Identifying a profitable market niche is crucial for startups.
Xác định một thị trường ngách có lợi nhuận là rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp.
Học từ này tại Lingoland