Nghĩa của từ "malted milk" trong tiếng Việt.
"malted milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
malted milk
US /ˈmɔːl.tɪd ˈmɪlk/
UK /ˈmɔːl.tɪd ˈmɪlk/

Danh từ
1.
sữa mạch nha
a powder made from malted barley, wheat flour, and whole milk, often mixed with hot milk to make a drink, or used in confectionery
Ví dụ:
•
She enjoyed a warm cup of malted milk before bed.
Cô ấy thưởng thức một cốc sữa mạch nha ấm trước khi đi ngủ.
•
The recipe calls for two tablespoons of malted milk powder.
Công thức yêu cầu hai thìa bột sữa mạch nha.
Học từ này tại Lingoland