Nghĩa của từ "make your move" trong tiếng Việt.
"make your move" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make your move
US /meɪk jʊər muːv/
UK /meɪk jʊər muːv/

Thành ngữ
1.
hành động, ra tay
to take action, especially after a period of waiting or hesitation
Ví dụ:
•
The time is right, you should make your move now.
Thời điểm đã chín muồi, bạn nên hành động ngay bây giờ.
•
After weeks of planning, it's finally time to make our move.
Sau nhiều tuần lên kế hoạch, cuối cùng đã đến lúc chúng ta hành động.
2.
hành động, tấn công
to initiate a romantic or sexual advance towards someone
Ví dụ:
•
He's been flirting with her all night, but he hasn't dared to make his move yet.
Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy cả đêm, nhưng vẫn chưa dám ra tay.
•
If you like her, you need to make your move before someone else does.
Nếu bạn thích cô ấy, bạn cần phải hành động trước khi người khác làm.
Học từ này tại Lingoland