Nghĩa của từ "make a move on" trong tiếng Việt.

"make a move on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make a move on

US /meɪk ə muːv ɑn/
UK /meɪk ə muːv ɑn/
"make a move on" picture

Thành ngữ

1.

tán tỉnh, gạ gẫm

to try to start a romantic or sexual relationship with someone

Ví dụ:
He tried to make a move on her at the party.
Anh ta đã cố gắng tán tỉnh cô ấy ở bữa tiệc.
I think he's going to make a move on you.
Tôi nghĩ anh ta sẽ tán tỉnh bạn.
Học từ này tại Lingoland