Nghĩa của từ "make the first move" trong tiếng Việt.
"make the first move" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make the first move
US /meɪk ðə fɜrst muːv/
UK /meɪk ðə fɜrst muːv/

Thành ngữ
1.
hành động trước, chủ động
to be the first to take action, especially in a social or romantic situation
Ví dụ:
•
Someone has to make the first move if we want to get this project started.
Ai đó phải hành động trước nếu chúng ta muốn bắt đầu dự án này.
•
She was waiting for him to make the first move, but he never did.
Cô ấy đã chờ anh ấy hành động trước, nhưng anh ấy không bao giờ làm.
Học từ này tại Lingoland