Nghĩa của từ "make time" trong tiếng Việt.

"make time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make time

US /meɪk taɪm/
UK /meɪk taɪm/
"make time" picture

Cụm từ

1.

dành thời gian, sắp xếp thời gian

to find an opportunity or schedule time for something, despite being busy

Ví dụ:
I'm really busy, but I'll try to make time for your project.
Tôi rất bận, nhưng tôi sẽ cố gắng dành thời gian cho dự án của bạn.
You need to make time for your family, even with your busy schedule.
Bạn cần dành thời gian cho gia đình, ngay cả khi lịch trình bận rộn.
Học từ này tại Lingoland