make someone's day
US /meɪk ˈsʌm.wʌnz deɪ/
UK /meɪk ˈsʌm.wʌnz deɪ/

1.
làm ai đó vui cả ngày, làm ai đó rất hạnh phúc
to do something that makes someone feel very happy
:
•
Receiving that unexpected compliment really made my day.
Nhận được lời khen bất ngờ đó thực sự làm tôi vui cả ngày.
•
Your visit would truly make her day.
Chuyến thăm của bạn thực sự sẽ làm cô ấy vui cả ngày.