Nghĩa của từ "make someone's acquaintance" trong tiếng Việt.
"make someone's acquaintance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make someone's acquaintance
US /meɪk ˈsʌmwʌnz əˈkweɪntəns/
UK /meɪk ˈsʌmwʌnz əˈkweɪntəns/

Thành ngữ
1.
làm quen với ai đó, gặp gỡ ai đó lần đầu
to meet someone for the first time
Ví dụ:
•
I was delighted to make your acquaintance at the conference.
Tôi rất vui được làm quen với bạn tại hội nghị.
•
He hoped to make her acquaintance at the party.
Anh ấy hy vọng sẽ làm quen với cô ấy tại bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland