Nghĩa của từ "make someone's blood boil" trong tiếng Việt.
"make someone's blood boil" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make someone's blood boil
US /meɪk ˈsʌm.wʌnz blʌd bɔɪl/
UK /meɪk ˈsʌm.wʌnz blʌd bɔɪl/

Thành ngữ
1.
làm ai đó sôi máu, làm ai đó tức điên
to make someone extremely angry
Ví dụ:
•
His constant complaining really makes my blood boil.
Việc anh ta than phiền liên tục thực sự khiến tôi sôi máu.
•
The injustice of the situation made her blood boil.
Sự bất công của tình huống khiến cô ấy sôi máu.
Học từ này tại Lingoland