Nghĩa của từ "make no bones about" trong tiếng Việt.
"make no bones about" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make no bones about
US /meɪk noʊ boʊnz əˈbaʊt/
UK /meɪk noʊ boʊnz əˈbaʊt/

Thành ngữ
1.
không ngần ngại, nói thẳng thắn
to be direct and open about something, without hesitation or concealment
Ví dụ:
•
She made no bones about her disapproval of the plan.
Cô ấy không ngần ngại bày tỏ sự không tán thành của mình đối với kế hoạch.
•
He makes no bones about his ambition to become CEO.
Anh ấy không ngần ngại bày tỏ tham vọng trở thành CEO.
Học từ này tại Lingoland