Nghĩa của từ "occipital bone" trong tiếng Việt.
"occipital bone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
occipital bone
US /ɑːkˈsɪpɪtl boʊn/
UK /ɑːkˈsɪpɪtl boʊn/

Danh từ
1.
xương chẩm
the bone that forms the back and base of the skull, and through which the spinal cord passes
Ví dụ:
•
The neurosurgeon carefully examined the patient's occipital bone for any fractures.
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã cẩn thận kiểm tra xương chẩm của bệnh nhân để tìm bất kỳ vết nứt nào.
•
The foramen magnum, a large opening, is located at the base of the occipital bone.
Lỗ lớn (foramen magnum), một lỗ lớn, nằm ở đáy xương chẩm.
Học từ này tại Lingoland