Nghĩa của từ "make do" trong tiếng Việt.

"make do" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make do

US /meɪk duː/
UK /meɪk duː/
"make do" picture

Cụm động từ

1.

xoay sở, tạm dùng

manage with the limited means or resources available

Ví dụ:
We'll have to make do with what we have.
Chúng ta sẽ phải xoay sở với những gì mình có.
They had to make do with a small apartment.
Họ phải xoay sở với một căn hộ nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland