Nghĩa của từ "do for" trong tiếng Việt.
"do for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
do for
US /duː fɔːr/
UK /duː fɔːr/

Cụm động từ
1.
gây hại, hủy hoại, làm tổn thương, làm hỏng
To destroy or kill somebody/something, or to have a very bad or harmful effect on them.
Ví dụ:
•
That scandal did for his career.
Vụ scandal đó đã làm hỏng sự nghiệp của anh ta.
Cụm từ
1.
lừa gạt, khiến mất tiền, bị bắt, bị phạt
To cheat someone so that they lose a particular amount of money.
Ví dụ:
•
I ended up in a dodgy poker game and got done for my week’s wages.
Tôi đã tham gia một ván poker đáng ngờ và bị lừa mất tiền lương cả tuần.
Học từ này tại Lingoland