Nghĩa của từ "make a point of" trong tiếng Việt.

"make a point of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make a point of

US /meɪk ə pɔɪnt ʌv/
UK /meɪk ə pɔɪnt ʌv/
"make a point of" picture

Thành ngữ

1.

chú trọng, đảm bảo

to make a special effort to do something; to be sure to do something

Ví dụ:
She always makes a point of thanking her team members.
Cô ấy luôn chú trọng việc cảm ơn các thành viên trong nhóm.
I make a point of arriving early for meetings.
Tôi chú trọng việc đến sớm các cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland