make a living
US /meɪk ə ˈlɪv.ɪŋ/
UK /meɪk ə ˈlɪv.ɪŋ/

1.
kiếm sống, sống
to earn enough money to live
:
•
It's hard to make a living as an artist.
Thật khó để kiếm sống như một nghệ sĩ.
•
She makes a living by writing articles online.
Cô ấy kiếm sống bằng cách viết bài trực tuyến.