Nghĩa của từ "make a living" trong tiếng Việt.

"make a living" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make a living

US /meɪk ə ˈlɪv.ɪŋ/
UK /meɪk ə ˈlɪv.ɪŋ/
"make a living" picture

Cụm từ

1.

kiếm sống, sống

to earn enough money to live

Ví dụ:
It's hard to make a living as an artist.
Thật khó để kiếm sống như một nghệ sĩ.
She makes a living by writing articles online.
Cô ấy kiếm sống bằng cách viết bài trực tuyến.
Học từ này tại Lingoland