make ends meet

US /meɪk ɛndz miːt/
UK /meɪk ɛndz miːt/
"make ends meet" picture
1.

kiếm đủ sống, đủ ăn đủ mặc

to earn just enough money to live on

:
It's hard to make ends meet with the rising cost of living.
Thật khó để kiếm đủ sống với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.
After losing his job, he struggled to make ends meet.
Sau khi mất việc, anh ấy đã phải vật lộn để kiếm đủ sống.