Nghĩa của từ "make ends meet" trong tiếng Việt.
"make ends meet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make ends meet
US /meɪk ɛndz miːt/
UK /meɪk ɛndz miːt/

Thành ngữ
1.
kiếm đủ sống, đủ ăn đủ mặc
to earn just enough money to live on
Ví dụ:
•
It's hard to make ends meet with the rising cost of living.
Thật khó để kiếm đủ sống với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.
•
After losing his job, he struggled to make ends meet.
Sau khi mất việc, anh ấy đã phải vật lộn để kiếm đủ sống.
Học từ này tại Lingoland